Có 2 kết quả:

丑相 chǒu xiàng ㄔㄡˇ ㄒㄧㄤˋ醜相 chǒu xiàng ㄔㄡˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly expression
(2) unsightly manners

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly expression
(2) unsightly manners